VIETNAMESE
phá đảo game
ENGLISH
Beat the game
/biːt ðə ɡeɪm/
Phá đảo game là hành động hoàn thành trò chơi từ đầu đến cuối.
Ví dụ
1.
Anh ấy phá đảo game sau nhiều tháng luyện tập.
He finally beat the game after months of practice.
2.
Phá đảo game mang lại cảm giác thành tựu.
Beating the game brings a sense of accomplishment.
Ghi chú
Từ Beat the game là một từ ghép của beat (chiến thắng) và game (trò chơi). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Finish the game - Hoàn thành trò chơi
Ví dụ:
He finished the game in record time.
(Anh ấy hoàn thành trò chơi trong thời gian kỷ lục.)
Master the game - Thành thạo trò chơi
Ví dụ:
She mastered the game after weeks of practice.
(Cô ấy thành thạo trò chơi sau nhiều tuần luyện tập.)
Win the game - Chiến thắng trò chơi
Ví dụ:
The team worked together to win the game.
(Cả đội cùng làm việc để chiến thắng trò chơi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết