VIETNAMESE
oán thù
thù địch
ENGLISH
Enmity
/ˈɛnmɪti/
Hostility
Oán thù là cảm giác hận thù kéo dài giữa các cá nhân hoặc nhóm người.
Ví dụ
1.
Oán thù giữa hai nhóm dẫn đến xung đột.
Enmity between the two groups led to conflict.
2.
Oán thù phá hủy khả năng hòa giải.
Enmity destroys the possibility of reconciliation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Enmity khi nói hoặc viết nhé!
Harbor enmity – Nuôi dưỡng oán thù
Ví dụ:
He harbored enmity towards his rival for years.
(Anh ấy nuôi dưỡng oán thù với đối thủ trong nhiều năm.)
Deep enmity – Oán thù sâu sắc
Ví dụ:
There is deep enmity between the two groups.
(Có sự oán thù sâu sắc giữa hai nhóm.)
Enmity between parties – Oán thù giữa các bên
Ví dụ:
The enmity between the two families lasted for decades.
(Sự oán thù giữa hai gia đình kéo dài hàng thập kỷ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết