VIETNAMESE

môi âm hộ

Môi sinh dục, Môi ngoài

word

ENGLISH

Labia

  
NOUN

/ˈleɪbiə/

Vulvar lips, Genital lips

"Môi âm hộ" là các nếp gấp da bao quanh cửa âm đạo.

Ví dụ

1.

Môi âm hộ cung cấp sự bảo vệ cho âm hộ.

The labia provide protection for the vulva.

2.

Chăm sóc môi âm hộ để duy trì vệ sinh

Care for the labia to maintain hygiene.

Ghi chú

Từ Labia thuộc lĩnh vực giải phẫu học và y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Labia majora - Môi lớn Ví dụ: The labia majora are the outer folds of skin surrounding the vulva. (Môi lớn là các nếp da bên ngoài bao quanh âm hộ.) check Labia minora - Môi bé Ví dụ: The labia minora are located within the labia majora. (Môi bé nằm bên trong môi lớn.) check Clitoris - Âm vật Ví dụ: The clitoris is situated near the upper part of the labia minora. (Âm vật nằm gần phần trên của môi bé.)