VIETNAMESE
nét cau mày
nhíu mày
ENGLISH
frown line
/fraʊn laɪn/
scowl
Nét cau mày là biểu hiện khuôn mặt khi lông mày nhíu lại thể hiện sự khó chịu.
Ví dụ
1.
Nét cau mày của cô ấy sâu thêm khi đọc tin xấu.
Her frown lines deepened as she read the bad news.
2.
Anh ấy cau mày nhìn lũ trẻ ồn ào.
He scowled at the noisy children.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ frown line khi nói hoặc viết nhé!
Smooth out frown lines - Làm mờ nét cau mày
Ví dụ:
Many people use skincare treatments to smooth out frown lines.
(Nhiều người sử dụng liệu pháp chăm sóc da để làm mờ nét cau mày.)
Deep frown lines - Nét cau mày sâu
Ví dụ:
His deep frown lines revealed years of worry.
(Nét cau mày sâu của anh ấy cho thấy nhiều năm lo âu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết