VIETNAMESE

ti

núm vú

word

ENGLISH

nipple

  
NOUN

/ˈnɪpəl/

teat

Ti là phần nhỏ và nhô lên ở trung tâm của bầu ngực, thường là nơi mà sữa được tiết ra ở phụ nữ sau khi sinh và cũng là nơi mà em bé bú sữa.

Ví dụ

1.

Em bé bú sữa từ ti.

The baby suckled on the nipple for milk.

2.

Cô ấy che ti bằng băng y tế.

She covered the nipple with a nursing pad.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ nipple khi nói hoặc viết nhé! check Baby’s nipple - Đầu ti của em bé Ví dụ: The mother cleaned the baby’s nipple before breastfeeding. (Người mẹ đã làm sạch đầu ti của em bé trước khi cho bú.) check Bottle nipple - Núm bình sữa Ví dụ: The bottle nipple needs to be sterilized before use. (Núm bình sữa cần được khử trùng trước khi sử dụng.) check Nipple sensitivity - Sự nhạy cảm của đầu ti Ví dụ: She experienced nipple sensitivity during pregnancy. (Cô ấy trải qua sự nhạy cảm của đầu ti trong thời kỳ mang thai.)