VIETNAMESE
nhảy vào việc gì
tham gia, xen vào
ENGLISH
Get involved
/ɡet ɪnˈvɒlvd/
“Nhảy vào việc gì” là hành động bắt đầu tham gia hoặc can thiệp vào một hoạt động.
Ví dụ
1.
Tôi muốn nhảy vào các hoạt động cộng đồng.
I want to get involved in community service.
2.
Anh ấy đã nhảy vào một cuộc tranh cãi nảy lửa.
He got involved in a heated argument.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ get involved khi nói hoặc viết nhé!
Get involved in a project – Nhảy vào một dự án
Ví dụ:
He got involved in the new marketing project at work.
(Anh ấy nhảy vào một dự án tiếp thị mới tại nơi làm việc.)
Get involved in charity work – Nhảy vào công việc từ thiện
Ví dụ:
She got involved in charity work to help the community.
(Cô ấy nhảy vào công việc từ thiện để giúp đỡ cộng đồng.)
Get involved in a discussion – Nhảy vào một cuộc thảo luận
Ví dụ:
They got involved in the heated discussion about environmental issues.
(Họ nhảy vào một cuộc thảo luận sôi nổi về các vấn đề môi trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết