VIETNAMESE

thu hút sự quan tâm

word

ENGLISH

draw attention

  
PHRASE

/drɔ əˈtɛnʃən/

attract attention

Thu hút sự quan tâm là cụm từ có nghĩa là khiến người khác chú ý tới cá nhân, sản phẩm, hoặc hoạt động bạn đang thực hiện hoặc đề xuất.

Ví dụ

1.

Quảng cáo hào nhoáng được thiết kế để thu hút sự quan tâm cho sản phẩm mới.

The flashy advertisement was designed to draw attention to the new product.

2.

Các nghệ sĩ thường sử dụng màu sắc rực rỡ để thu hút sự quan tâm đến các yếu tố cụ thể trong tranh của họ.

Artists often use vibrant colors to draw attention to specific elements in their paintings.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ draw attention khi nói hoặc viết nhé! check Draw attention to something – Thu hút sự quan tâm đến một điều gì đó Ví dụ: The campaign aimed to draw attention to environmental conservation. (Chiến dịch nhằm thu hút sự quan tâm đến bảo tồn môi trường.) check Draw attention from the media – Thu hút sự chú ý từ truyền thông Ví dụ: The new product launch drew significant attention from the media. (Sự ra mắt sản phẩm mới đã thu hút sự chú ý đáng kể từ truyền thông.) check Draw attention away from something – Chuyển hướng sự chú ý khỏi điều gì đó Ví dụ: She tried to draw attention away from the controversy. (Cô ấy cố gắng chuyển hướng sự chú ý khỏi tranh cãi.)