VIETNAMESE

nhu đạo

võ mềm, võ Nhật

word

ENGLISH

Judo

  
NOUN

/ˈdʒuːdoʊ/

Martial art

“Nhu đạo” là một môn võ thuật Nhật Bản tập trung vào việc sử dụng sức mạnh đối thủ để giành lợi thế.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã tập nhu đạo được năm năm.

He has been practicing judo for five years.

2.

Nhu đạo nhấn mạnh kỹ thuật hơn sức mạnh cơ bắp.

Judo emphasizes technique over brute strength.

Ghi chú

Từ judo là một thuật ngữ chuyên ngành thuộc lĩnh vực thể thao và võ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những thuật ngữ liên quan bên dưới nhé! check Judoka – Võ sĩ Judo Ví dụ: The judoka won a gold medal in the competition. (Võ sĩ Judo giành được huy chương vàng trong cuộc thi.) check Throw technique – Kỹ thuật ném Ví dụ: Judo emphasizes precise throw techniques. (Nhu đạo nhấn mạnh các kỹ thuật ném chính xác.) check Grappling – Khóa siết Ví dụ: Grappling is a key aspect of judo training. (Khóa siết là một phần quan trọng trong tập luyện nhu đạo.)