VIETNAMESE
ngẩng cao đầu
ngẩng đầu
ENGLISH
hold one’s head high
/həʊld wʌnz hɛd haɪ/
maintain pride
Ngẩng cao đầu là hành động ngẩng mặt lên với sự tự tin hoặc kiêu hãnh.
Ví dụ
1.
Cô ấy ngẩng cao đầu sau khi giành được giải thưởng.
She held her head high after winning the award.
2.
Anh ấy giữ đầu cao dù gặp nhiều thử thách.
He maintained his pride despite the challenges.
Ghi chú
Ngẩng cao đầu là một thành ngữ mô tả hành động tự hào hoặc kiêu hãnh trước khó khăn. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số expressions tương tự trong Tiếng Anh nhé!
Keep one’s chin up - Giữ vững tinh thần
Ví dụ:
She kept her chin up despite the setbacks.
(Cô ấy giữ vững tinh thần dù gặp phải trở ngại.)
Stand tall - Đứng vững, tự tin
Ví dụ:
He stood tall after winning the competition.
(Anh ấy đứng vững sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Face adversity with pride - Đối mặt với nghịch cảnh một cách tự hào
Ví dụ:
They faced adversity with pride and determination.
(Họ đối mặt với nghịch cảnh với sự tự hào và quyết tâm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết