VIETNAMESE
thực hiện kế hoạch
ENGLISH
implement a plan
/ˈɪmpləmənt ə plæn/
carry out a plan, put a plan into action
Thực hiện kế hoạch là biến các mục tiêu, ý tưởng, suy nghĩ thành hiện thực thông qua các hành động cụ thể.
Ví dụ
1.
Đội ngũ quản lý sẵn sàng thực hiện kế hoạch giảm chi phí và tối ưu hóa quy trình.
The management team is ready to implement a plan for cost reduction and process optimization.
2.
Lãnh đạo doanh nghiệp liên tục thực hiện kế hoạch nhằm nâng cao hiệu quả và năng suất hoạt động.
Business leaders continuously implement plans to enhance operational efficiency and productivity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ implement khi nói hoặc viết nhé!
Implement strategies – Thực thi chiến lược
Ví dụ:
The company implemented new strategies to boost sales.
(Công ty đã thực thi các chiến lược mới để tăng doanh số bán hàng.)
Implement solutions – Triển khai giải pháp
Ví dụ:
We implemented a new solution to address the issue.
(Chúng tôi đã triển khai một giải pháp mới để giải quyết vấn đề.)
Implement changes – Thực hiện thay đổi
Ví dụ:
Changes need to be implemented immediately to avoid further issues.
(Các thay đổi cần được thực hiện ngay lập tức để tránh các vấn đề phát sinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết