VIETNAMESE

nhẹ lời

nói nhẹ nhàng, ăn nói khéo

word

ENGLISH

Speak gently

  
VERB

/spiːk ˈdʒɛntli/

Use kind words, speak softly

“Nhẹ lời” là hành động nói năng lịch sự, nhẹ nhàng và không gây tổn thương người khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhẹ lời để dỗ dành đứa trẻ đang buồn.

She spoke gently to calm the upset child.

2.

Anh ấy nhẹ lời trong cuộc trò chuyện khó khăn.

He spoke gently during the difficult conversation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các trạng từ đi cùng với từ Speak nhé! check Speak softly – Nói khẽ, nhỏ nhẹ Ví dụ: He spoke softly, so as not to disturb anyone in the library. (Anh ấy nói nhỏ nhẹ để không làm phiền ai trong thư viện.) check Speak clearly – Nói rõ ràng Ví dụ: The teacher spoke clearly so that all students could understand the lesson. (Giáo viên nói rõ ràng để tất cả học sinh có thể hiểu bài học.) check Speak loudly – Nói to Ví dụ: He spoke loudly to make sure everyone in the room could hear him. (Anh ấy nói to để chắc chắn rằng mọi người trong phòng đều có thể nghe thấy anh.)