VIETNAMESE
xấp giấy
ENGLISH
a pile of paper
/ə paɪl əv ˈpeɪpər/
Xấp giấy là tập hợp nhiều tờ giấy xếp chồng lên nhau một cách ngay ngắn.
Ví dụ
1.
Có một đống giấy trên bàn của tôi.
There's a pile of paper on my desk.
2.
Tôi có một đống giấy tờ cần làm.
I have a pile of paperwork to do.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ a pile of paper khi nói hoặc viết nhé!
Organize a pile of paper - Sắp xếp một xấp giấy
Ví dụ:
She spent hours organizing the pile of paper on her desk.
(Cô ấy mất hàng giờ để sắp xếp xấp giấy trên bàn.)
Sort through a pile of paper - Phân loại xấp giấy
Ví dụ:
He sorted through the pile of paper to find the document he needed.
(Anh ấy phân loại xấp giấy để tìm tài liệu mình cần.)
A messy pile of paper - Một xấp giấy lộn xộn
Ví dụ:
The office was cluttered with messy piles of paper.
(Văn phòng ngổn ngang với những xấp giấy lộn xộn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết