VIETNAMESE

trí lực

Sức mạnh trí tuệ, Khả năng tư duy

word

ENGLISH

Mental capacity

  
NOUN

/ˈmɛntəl kəˈpæsɪti/

Mental capacity, Cognitive ability

"Trí lực" là khả năng tư duy và năng lực trí tuệ.

Ví dụ

1.

Trí lực của anh ấy rất đáng nể.

His mental capacity is remarkable.

2.

Tăng cường trí lực thông qua việc đọc sách.

Enhance your mental capacity through reading.

Ghi chú

Từ Mental capacity thuộc lĩnh vực tâm lý học (nhận thức và khả năng tinh thần). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cognitive ability - Khả năng nhận thức Ví dụ: Cognitive abilities include memory, attention, and reasoning. (Khả năng nhận thức bao gồm trí nhớ, sự chú ý và lý luận.) check Neuroplasticity - Tính mềm dẻo của thần kinh Ví dụ: Neuroplasticity allows the brain to adapt and grow mental capacity. (Tính mềm dẻo của thần kinh cho phép não bộ thích nghi và phát triển trí lực.) check Mental agility - Sự nhanh nhạy về tinh thần Ví dụ: Mental agility is essential for solving complex problems. (Sự nhanh nhạy về tinh thần rất cần thiết để giải quyết các vấn đề phức tạp.)