VIETNAMESE

nghiêm

nghiêm khắc

word

ENGLISH

strict

  
ADJ

/strɪkt/

rigid

Nghiêm là biểu hiện của thái độ cứng rắn và không dễ dãi.

Ví dụ

1.

Cô giáo nghiêm khắc với học sinh của mình.

The teacher was strict with her students.

2.

Những quy tắc nghiêm khắc giúp duy trì trật tự.

Strict rules help maintain order.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của strict nhé! check Rigorous - Nghiêm ngặt Phân biệt: Rigorous nhấn mạnh vào sự chặt chẽ và nghiêm khắc trong tiêu chuẩn hoặc quy trình. Ví dụ: The school has a rigorous discipline policy. (Trường học có chính sách kỷ luật nghiêm ngặt.) check Severe - Nghiêm trọng Phân biệt: Severe thường mang nghĩa tiêu cực hơn, nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng. Ví dụ: The teacher’s punishment was too severe for a minor mistake. (Hình phạt của giáo viên quá nghiêm khắc đối với một lỗi nhỏ.) check Firm - Kiên quyết Phân biệt: Firm ám chỉ sự nghiêm khắc nhưng công bằng và kiên định. Ví dụ: The principal is firm but fair in enforcing rules. (Hiệu trưởng nghiêm khắc nhưng công bằng trong việc thực thi nội quy.)