VIETNAMESE

môi trái tim

Môi hình trái tim

word

ENGLISH

Heart-shaped lips

  
NOUN

/hɑːrt-ʃeɪpt lɪps/

Cupid lips, Love-shaped lips

"Môi trái tim" là hình dáng môi với phần cong giống hình trái tim.

Ví dụ

1.

Đôi môi trái tim của cô ấy rất cuốn hút.

Her heart-shaped lips are very attractive.

2.

Môi trái tim thường được ưa chuộng.

Heart-shaped lips are often sought after.

Ghi chú

Từ Heart-shaped lips thuộc lĩnh vực mô tả ngoại hình và thẩm mỹ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lip contouring - Tạo hình môi Ví dụ: Heart-shaped lips can be enhanced with lip contouring techniques. (Môi trái tim có thể được làm nổi bật bằng các kỹ thuật tạo hình môi.) check Cupid’s bow - Cung thần Cupid Ví dụ: The cupid’s bow is a defining feature of heart-shaped lips. (Cung thần Cupid là đặc điểm nổi bật của môi trái tim.) check Lip filler - Chất làm đầy môi Ví dụ: Some people use lip fillers to achieve a heart-shaped appearance. (Một số người sử dụng chất làm đầy môi để tạo hình trái tim.)