VIETNAMESE
phóng tinh
Xuất tinh
ENGLISH
Ejaculate
/ɪˈdʒækjəˌleɪt/
Emit semen, discharge
Phóng tinh là hành động xuất tinh trong quá trình sinh sản hoặc sinh lý.
Ví dụ
1.
Bác sĩ giải thích cách phóng tinh trong quá trình sinh sản.
The doctor explained how men ejaculate during reproduction.
2.
Nghiên cứu xem xét cách phóng tinh tự nhiên ở động vật.
The research studied how animals ejaculate naturally.
Ghi chú
Từ ejaculate là thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực y học. Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ y học liên quan nhé!
Ejaculation - Sự xuất tinh
Ví dụ:
Premature ejaculation is a common issue among men.
(Xuất tinh sớm là một vấn đề phổ biến ở nam giới.)
Semen analysis - Phân tích tinh dịch
Ví dụ:
A semen analysis is often done to check male fertility.
(Phân tích tinh dịch thường được thực hiện để kiểm tra khả năng sinh sản của nam giới.)
Reproductive health - Sức khỏe sinh sản
Ví dụ:
Reproductive health education is essential for teenagers.
(Giáo dục về sức khỏe sinh sản là điều cần thiết cho thanh thiếu niên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết