VIETNAMESE

ôm chầm

word

ENGLISH

Hug tightly

  
VERB

/hʌɡ ˈtaɪtli/

Ôm chầm là hành động ôm chặt ai đó với sự vội vàng hoặc xúc động.

Ví dụ

1.

Cô ấy ôm chầm lấy anh khi anh trở về nhà.

She hugged him tightly when he returned home.

2.

Ôm chầm thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.

Hugging tightly expresses strong emotions.

Ghi chú

Từ Hug tightly là một từ ghép của hug (ôm) và tightly (chặt chẽ). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số động từ đi cùng với tightly nhé! check Hold tightly - Giữ chặt Ví dụ: She held tightly the baby in her arms. (Cô ấy giữ chặt em bé trong vòng tay.) check Cling tightly - Bám chặt Ví dụ: The child clung tightly to her mother. (Đứa trẻ bám chặt lấy mẹ nó.) check Grip tightly - Nắm chặt Ví dụ: He gripped tightly the steering wheel during the storm. (Anh ấy nắm chặt tay lái trong cơn bão.)