VIETNAMESE
mua vui
ENGLISH
have fun
/hæv fʌn/
seek pleasure, find amusement
Mua vui là hành động tìm kiếm niềm vui, sự giải trí cho bản thân như đi xem phim, nghe nhạc hay chơi game.
Ví dụ
1.
Chúng tôi đã vui vẻ tại bữa tiệc.
We had fun at the party.
2.
Tôi hy vọng bạn sẽ vui vẻ tại buổi hòa nhạc.
I hope you have fun at the concert.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fun khi nói hoặc viết nhé!
Have fun with someone - Vui vẻ cùng ai
Ví dụ:
They had fun with their friends at the park.
(Họ đã có thời gian vui vẻ cùng bạn bè ở công viên.)
Have fun doing something - Vui khi làm điều gì đó
Ví dụ:
She had fun learning how to dance.
(Cô ấy đã vui khi học nhảy.)
Just for fun - Chỉ để vui
Ví dụ:
They played the game just for fun.
(Họ chơi trò chơi chỉ để vui.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết