VIETNAMESE

thực hiện quyền và nghĩa vụ

word

ENGLISH

exercise rights and fulfill obligations

  
PHRASE

/ˈɛksərˌsaɪz raɪts ænd fʊlˈfɪl ˌɑbləˈɡeɪʃənz/

exercise privileges and meet responsibilities

Thực hiện quyền và nghĩa vụ là cụm từ chỉ việc làm theo các quy định, trách nhiệm, hay nhiệm vụ mà họ có theo quy định của pháp luật, đạo đức, hay quy tắc xã hội.

Ví dụ

1.

Công dân cần phải thực hiện quyền và nghĩa vụ để tích cực tham gia vào tiến trình dân chủ.

It is essential for citizens to exercise rights and fulfill obligations to actively participate in the democratic process.

2.

Trong hợp đồng pháp lý, hai bên phải thỏa thuận thực hiện quyền và nghĩa vụ để đảm bảo sự thỏa thuận công bằng, đúng pháp luật.

In a legal contract, both parties must agree to exercise rights and fulfill obligations to ensure a fair and lawful agreement.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ exercise khi nói hoặc viết nhé! check Exercise caution – Thực hiện thận trọng Ví dụ: Investors are advised to exercise caution in volatile markets. (Các nhà đầu tư được khuyên nên thận trọng trong thị trường biến động.) check Exercise power – Thực thi quyền lực Ví dụ: The government exercised its power to impose new laws. (Chính phủ đã thực thi quyền lực của mình để ban hành luật mới.) check Exercise judgment – Thực hiện phán đoán Ví dụ: Managers need to exercise good judgment in decision-making. (Các nhà quản lý cần thực hiện phán đoán tốt trong việc ra quyết định.)