VIETNAMESE
nắm bắt công việc nhanh
ENGLISH
quickly grasp work
/ˈkwɪkli ɡrɑːsp wɜːrk/
Nắm bắt công việc nhanh là khả năng tiếp thu và quản lý các nhiệm vụ công việc một cách nhanh chóng.
Ví dụ
1.
Anh ấy nắm bắt công việc nhanh chóng.
He quickly grasped work responsibilities.
2.
Nắm bắt công việc nhanh chóng đảm bảo hiệu quả.
Quickly grasping work ensures efficiency.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách dùng từ grasp khi nói hoặc viết nhé!
Grasp responsibilities - Nắm bắt trách nhiệm
Ví dụ:
He quickly grasped his responsibilities in the new role.
(Anh ấy nhanh chóng nắm bắt các trách nhiệm trong vai trò mới.)
Grasp opportunities - Nắm bắt cơ hội
Ví dụ:
She grasped every opportunity to advance her career.
(Cô ấy nắm bắt mọi cơ hội để thăng tiến trong sự nghiệp.)
Grasp concepts - Nắm bắt khái niệm
Ví dụ:
Students need to grasp key concepts to excel in exams.
(Học sinh cần nắm bắt các khái niệm chính để đạt kết quả cao trong kỳ thi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết