VIETNAMESE

nhún nhảy

nhảy nhót

word

ENGLISH

Hop around

  
VERB

/hɒp əˈraʊnd/

“Nhún nhảy” là hành động di chuyển cơ thể nhẹ nhàng và vui vẻ, thường là theo nhạc.

Ví dụ

1.

Bọn trẻ nhún nhảy trong sân chơi.

The children hopped around in the playground.

2.

Cô ấy nhún nhảy vui vẻ trong lễ hội.

She hopped around joyfully during the festival.

Ghi chú

Từ hop around là một từ ghép với thành phần từ hop (nhảy) và around (xung quanh). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ ghép tương tự nhé! check Hop along – Nhảy dọc theo Ví dụ: The children hopped along the trail happily. (Bọn trẻ nhảy dọc theo đường mòn một cách vui vẻ.) check Hop across – Nhảy qua Ví dụ: She hopped across the stepping stones in the stream. (Cô ấy nhảy qua những hòn đá trong suối.) check Hop playfully – Nhảy vui đùa Ví dụ: The rabbit hopped playfully in the garden. (Con thỏ nhảy vui đùa trong vườn.)