VIETNAMESE

kỵ

kiêng kỵ

word

ENGLISH

strictly abstain

  
VERB

/ˈstrɪktli əbˈsteɪn/

Kỵ là tránh xa hoặc không thực hiện một hành động, một việc làm hoặc tiêu thụ một thứ gì đó vì tin rằng nó mang theo điềm xấu, rủi ro, hoặc không may mắn. Việc kiêng gì đó thường dựa trên niềm tin về tâm linh, tín ngưỡng hoặc truyền thống văn hóa.

Ví dụ

1.

Bác sĩ khuyên bệnh nhân tuyệt đối kiêng kỵ rượu.

The doctor advised the patient to strictly abstain from alcohol.

2.

Các nhà sư Phật giáo tuyệt đối kiêng kỵ thịt và rượu.

Buddhist monks strictly abstain from meat and alcohol.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của strictly abstain nhé! check Refrain - Kiềm chế Phân biệt: Refrain có nghĩa là kiềm chế hoặc không làm một điều gì đó, thường là do ý thức cá nhân. So với strictly abstain, từ này mang sắc thái nhẹ hơn và có thể mang ý nghĩa kiểm soát bản thân hơn là cấm tuyệt đối. Ví dụ: He refrained from making any rude comments. (Anh ấy kiềm chế không đưa ra bất kỳ lời nhận xét thô lỗ nào.) check Avoid - Tránh Phân biệt: Avoid có nghĩa là cố gắng không tiếp xúc hoặc không làm một điều gì đó, thường để tránh hậu quả xấu. Trong khi strictly abstain mang tính tuyệt đối hơn, avoid chỉ thể hiện sự né tránh chung chung. Ví dụ: You should avoid eating junk food to stay healthy. (Bạn nên tránh ăn thức ăn nhanh để giữ sức khỏe.) check Eschew - Tránh né một cách cố ý Phân biệt: Eschew có nghĩa là tránh xa điều gì đó một cách có chủ ý, thường vì lý do đạo đức hoặc nguyên tắc cá nhân. Từ này mang sắc thái trang trọng hơn avoid và thể hiện sự quyết tâm rõ ràng. Ví dụ: They eschew luxury items to live a minimalist lifestyle. (Họ tránh xa các món đồ xa xỉ để sống một lối sống tối giản.) check Forbid - Cấm đoán Phân biệt: Forbid mang nghĩa cấm đoán, thường được sử dụng khi có một quy tắc hoặc luật lệ rõ ràng. Trong khi strictly abstain thể hiện sự kiêng khem tự nguyện, forbid nhấn mạnh sự cấm đoán từ bên ngoài. Ví dụ: The teacher forbids using cell phones during class. (Giáo viên cấm sử dụng điện thoại trong giờ học.)