VIETNAMESE
nhập đề
bắt đầu, mở đầu
ENGLISH
Introduce the topic
/ˌɪntrəˈdjuːs ðə ˈtɒpɪk/
Initiate, present
“Nhập đề” là hành động bắt đầu trình bày một chủ đề hoặc bài viết.
Ví dụ
1.
Anh ấy nhập đề bằng một câu chuyện thú vị.
He introduced the topic with an engaging story.
2.
Cô ấy nhập đề trong cuộc họp.
She introduced the topic during the meeting.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các danh từ đi cùng với introduce nhé!
Introduce a concept – Giới thiệu khái niệm
Ví dụ:
The professor introduced the concept of relativity in the first class.
(Giáo sư đã giới thiệu khái niệm về thuyết tương đối trong buổi học đầu tiên.)
Introduce a solution – Giới thiệu giải pháp
Ví dụ:
The team will introduce a solution to address the ongoing issues.
(Nhóm sẽ giới thiệu giải pháp để giải quyết những vấn đề đang diễn ra.)
Introduce a change – Giới thiệu sự thay đổi
Ví dụ:
The company decided to introduce a change in the work schedule to improve productivity.
(Công ty quyết định giới thiệu sự thay đổi trong lịch làm việc để nâng cao năng suất.)
Introduce a new policy – Giới thiệu chính sách mới
Ví dụ:
The management will introduce a new policy on employee wellness next month.
(Ban quản lý sẽ giới thiệu chính sách mới về sức khỏe nhân viên vào tháng sau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết