VIETNAMESE

thuyết động lực

word

ENGLISH

motivational theory

  
PHRASE

/ˌmoʊtəˈveɪʃənəl ˈθiəri/

theory of motivation

Thuyết động lực là tập hợp các lý thuyết, nguyên tắc, hay ý kiến sử dụng để giải thích tại sao một người có động lực thực hiện một hành động nào đó hoặc tại sao họ tiếp tục duy trì một hành vi trong thời gian dài.

Ví dụ

1.

Thuyết động lực cho rằng các cá nhân được thúc đẩy bởi nhu cầu và mong muốn của họ.

The motivational theory suggests that individuals are driven by their needs and desires.

2.

Đội ngũ quản lý đã áp dụng thuyết động lực để nâng cao tinh thần của nhân viên.

The management team implemented a motivational theory to boost employee morale.

Ghi chú

Từ motivational theory là một từ ghép của motivation (động lực) và theory (lý thuyết). Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép tương tự nhé! check Motivational speech – Bài phát biểu tạo động lực Ví dụ: The coach gave a motivational speech before the game. (Huấn luyện viên đã đưa ra một bài phát biểu tạo động lực trước trận đấu.) check Motivational factors – Các yếu tố tạo động lực Ví dụ: Job security and a good salary are important motivational factors. (An ninh công việc và mức lương tốt là các yếu tố tạo động lực quan trọng.) check Leadership theory – Lý thuyết lãnh đạo Ví dụ: Leadership theory helps explain how effective leaders operate. (Lý thuyết lãnh đạo giúp giải thích cách các nhà lãnh đạo hiệu quả hoạt động.)