VIETNAMESE
ghèn mắt
Dịch nhầy mắt, Chất bám mắt, ghèn
ENGLISH
Eye crust
/aɪ krʌst/
Eye crust, Ocular debris
"Ghèn mắt" là chất nhầy khô hoặc dịch bám ở mắt.
Ví dụ
1.
Ghèn mắt có thể báo hiệu nhiễm trùng mắt.
Eye crust can indicate an eye infection.
2.
Vệ sinh ghèn mắt để đảm bảo sạch sẽ.
Clean eye crust to maintain hygiene.
Ghi chú
Từ Eye crust thuộc lĩnh vực y khoa (chăm sóc mắt). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Conjunctivitis - Viêm kết mạc
Ví dụ:
Conjunctivitis can cause excessive eye crust.
(Viêm kết mạc có thể gây ra ghèn mắt quá nhiều.)
Tear duct blockage - Tắc tuyến lệ
Ví dụ:
A tear duct blockage may lead to eye discharge and discomfort.
(Tắc tuyến lệ có thể dẫn đến ghèn mắt và khó chịu.)
Eye discharge - Dịch tiết mắt
Ví dụ:
Excessive eye discharge can be a symptom of an infection.
(Ghèn mắt quá mức có thể là triệu chứng của nhiễm trùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết