VIETNAMESE
nhích
dịch chuyển nhỏ
ENGLISH
Inch
/ɪntʃ/
Move slightly, edge
“Nhích” là hành động di chuyển rất nhẹ hoặc từng chút một.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhích gần hơn tới mép vách đá.
She inched closer to the edge of the cliff.
2.
Anh ấy nhích ghế lên phía trước để nhìn rõ hơn.
He inched the chair forward to see better.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ inch khi nói hoặc viết nhé!
Inch forward – Nhích lên phía trước
Ví dụ:
The car inched forward in the heavy traffic.
(Chiếc xe nhích lên phía trước trong giao thông đông đúc.)
Inch closer – Nhích lại gần hơn
Ví dụ:
She inched closer to the edge of the stage.
(Cô ấy nhích lại gần mép sân khấu hơn.)
Inch backward – Nhích lùi lại
Ví dụ:
He inched backward to avoid the confrontation.
(Anh ấy nhích lùi lại để tránh đối mặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết