VIETNAMESE

nói thánh tướng

Nói phóng đại

word

ENGLISH

Exaggerate

  
VERB

/ɪɡˈzædʒəˌreɪt/

Overstate

Nói thánh tướng là nói phóng đại hoặc không đúng sự thật.

Ví dụ

1.

Anh ấy nói thánh tướng câu chuyện để làm nó thú vị hơn.

He exaggerated the story to make it more entertaining.

2.

Cô ấy thường nói thánh tướng khi kể về các chuyến đi của mình.

She tends to exaggerate when describing her trips.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các pattern phổ biến của từ Exaggerate nhé! check Exaggerate something – Phóng đại, thổi phồng điều gì đó Ví dụ: He exaggerated the size of his house to impress his friends. (Anh ấy phóng đại kích thước ngôi nhà của mình để gây ấn tượng với bạn bè.) check Exaggerate by + amount/degree – Phóng đại thêm một mức độ hoặc số lượng cụ thể Ví dụ: She exaggerated her sales figures by 20%. (Cô ấy đã thổi phồng con số bán hàng của mình thêm 20%.) check Exaggerate the importance of something – Phóng đại tầm quan trọng của điều gì đó Ví dụ: She exaggerated the importance of her contribution to the project. (Cô ấy phóng đại tầm quan trọng của sự đóng góp của mình cho dự án.)