VIETNAMESE

nhảy qua

nhảy vượt, nhảy ngang qua

word

ENGLISH

Jump over

  
VERB

/dʒʌmp ˈoʊvər/

Leap across, hop over

“Nhảy qua” là hành động nhảy từ một vị trí sang vị trí khác, thường vượt qua một vật cản.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhảy qua vũng nước để không bị ướt.

He jumped over the puddle to avoid getting wet.

2.

Cô ấy nhảy qua rào chắn trong cuộc đua.

She jumped over the hurdle during the race.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ jump over khi nói hoặc viết nhé! check Jump over a puddle – Nhảy qua vũng nước Ví dụ: She jumped over the puddle to keep her shoes dry. (Cô ấy nhảy qua vũng nước để giữ giày khô.) check Jump over a fence – Nhảy qua hàng rào Ví dụ: He jumped over the fence to retrieve the ball. (Anh ấy nhảy qua hàng rào để lấy quả bóng.) check Jump over a hurdle – Nhảy qua rào cản Ví dụ: The athlete jumped over the hurdles in the race. (Vận động viên nhảy qua các rào cản trong cuộc đua.)