VIETNAMESE
làm mất
đánh mất
ENGLISH
lose
/luz/
misplace, mislay
Làm mất là khiến một thứ gì không còn nữa, không thể tìm được.
Ví dụ
1.
Anh ta thường làm mất chìa khóa vì anh ta không có một nơi cụ thể để giữ chúng.
He tends to lose his keys because he doesn't have a designated place to keep them.
2.
Công ty có thể làm mất khách hàng quý giá nếu họ không giải quyết các vấn đề được đề cập trong phản hồi của khách hàng.
The company may lose valuable customers if they don't address the issues raised in customer feedback.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lose khi nói hoặc viết nhé!
Lose control of something – Mất kiểm soát điều gì đó
Ví dụ:
The driver lost control of the car on the slippery road.
(Người lái xe mất kiểm soát xe trên con đường trơn trượt.)
Lose interest in something – Mất hứng thú với điều gì
Ví dụ:
She lost interest in the project after facing numerous setbacks.
(Cô ấy mất hứng thú với dự án sau khi gặp nhiều trở ngại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết