VIETNAMESE

về một bến

word

ENGLISH

moor at a dock

  
PHRASE

/mʊr æt ə dɑk/

Về một bến là di chuyển đến được nơi neo đậu, dừng đỗ, thường nói về các phương tiện di chuyển trên sông nước, như tàu hay bè.

Ví dụ

1.

Thuyền sẽ về một bến ngày mai.

The boat will moor at the dock until tomorrow.

2.

Họ về một bến và lên bờ dùng bữa tối.

They moored at the dock and went ashore for dinner.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ moor khi nói hoặc viết nhé! check Moor a boat/ship/yacht – Neo đậu thuyền/tàu/du thuyền Ví dụ: They decided to moor the yacht at the marina for the night. (Họ quyết định neo đậu du thuyền tại bến cảng qua đêm.) check Moor at/in + location – Neo đậu ở một địa điểm cụ thể Ví dụ: The fishing boats were moored at the harbor before the storm hit. (Những chiếc thuyền đánh cá đã được neo đậu tại cảng trước khi cơn bão ập đến.) check Moor securely/safely – Neo đậu một cách an toàn Ví dụ: The captain ensured the ship was moored securely before the crew disembarked. (Thuyền trưởng đảm bảo con tàu được neo đậu an toàn trước khi thủy thủ đoàn rời tàu.)