VIETNAMESE
nếm trải
trải qua
ENGLISH
experience
/ɪkˈspɪərɪəns/
undergo
Nếm trải là hành động trải qua một cảm giác hoặc kinh nghiệm nào đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy nếm trải khó khăn trong hành trình của mình.
She experienced difficulties during her journey.
2.
Anh ấy nếm trải thách thức nhưng vẫn kiên cường.
He underwent challenges but stayed strong.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ experience khi nói hoặc viết nhé!
Experience joy - Trải nghiệm niềm vui
Ví dụ:
She experienced joy when reuniting with her family.
(Cô ấy trải nghiệm niềm vui khi đoàn tụ với gia đình.)
Experience difficulties - Trải qua khó khăn
Ví dụ:
He experienced difficulties during his first job.
(Anh ấy trải qua khó khăn trong công việc đầu tiên.)
Experience growth - Trải nghiệm sự phát triển
Ví dụ:
The company experienced growth despite economic challenges.
(Công ty trải nghiệm sự phát triển dù có thách thức kinh tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết