VIETNAMESE
làm ai buồn
ENGLISH
make someone sad
/meɪk ˈsʌmˌwʌn sæd/
sadden someone, upset someone
Làm ai buồn là làm những hành động khiến ai đó cảm thấy buồn bã, thất vọng.
Ví dụ
1.
Làm ai buồn bằng từ ngữ khó nghe là điều dễ dàng.
It's easy to make someone sad with harsh words.
2.
Hãy lựa chọn lời nói cẩn thận để tránh làm ai buồn.
Choose your words carefully to avoid making someone sad.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ sad nhé!
Sadness (danh từ) – Nỗi buồn
Ví dụ:
His sadness was evident after hearing the news.
(Nỗi buồn của anh ấy rõ ràng sau khi nghe tin.)
Sadly (trạng từ) – Một cách buồn bã
Ví dụ:
She looked sadly at the empty room.
(Cô ấy nhìn căn phòng trống một cách buồn bã.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết