VIETNAMESE

tiếp nhận một sự thật khó khăn

chấp nhận một sự thật khó khăn, thừa nhận một sự thật khó khăn

word

ENGLISH

accept a difficult truth

  
PHRASE

/əkˈsɛpt ə ˈdɪfəkəlt truθ/

acknowledge a harsh reality, come to terms with a difficult truth

Tiếp nhận một sự thật khó khăn là chấp nhận một thực tế, dù nó không mong muốn hoặc gây khó chịu; đòi hỏi sự can đảm và sức mạnh tinh thần lớn.

Ví dụ

1.

Tiếp nhận một sự thật khó khăn thay vì phủ nhận nó là rất quan trọng.

It's important to accept a difficult truth rather than deny it.

2.

Anh ta đã chật vật để tiếp nhận một sự thật khó khăn về những lỗi lầm của mình

He struggled to accept a difficult truth about his past mistakes.

Ghi chú

Từ accept a difficult truth là cụm từ liên quan đến tâm lý học và phát triển cá nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm các cụm từ tương tự nhé! check Accept reality - Chấp nhận thực tế Ví dụ: It took him a long time to accept the reality of the situation. (Anh ấy mất một thời gian dài để chấp nhận thực tế của tình huống.) check Come to terms with the truth - Làm quen với sự thật Ví dụ: She is slowly coming to terms with the truth about her past. (Cô ấy đang dần làm quen với sự thật về quá khứ của mình.) check Face the truth - Đối diện với sự thật Ví dụ: It's time for you to face the truth and move forward. (Đã đến lúc bạn đối diện với sự thật và bước tiếp.)