VIETNAMESE

thông cống

thông tắc cống

word

ENGLISH

sewer cleaning

  
PHRASE

/ˈsoʊər ˈklinɪŋ/

sewerage maintenance, drainage cleaning

Thông cống là quá trình làm sạch hoặc thoát nước ra khỏi hệ thống cống, ống thoát nước, hoặc hệ thống thoát nước khác để tránh tắc nghẽn hoặc sự ngập lụt.

Ví dụ

1.

Thông cống rất thiết để ngăn tắc nghẽn và cặn bám.

Sewer cleaning is essential to prevent blockages and backups.

2.

Thành phố đã lên lịch thông cống định kỳ để giữ vệ sinh.

The city scheduled routine sewer cleaning to maintain hygiene.

Ghi chú

Từ sewer cleaning là một cụm ghép của sewer (cống) và cleaning (làm sạch). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số cụm từ ghép tương tự nhé! check Drain cleaning – Làm sạch ống thoát nước Ví dụ: The plumber specializes in drain cleaning services. (Thợ sửa ống nước chuyên về dịch vụ làm sạch ống thoát nước.) check Pipe cleaning – Làm sạch ống dẫn Ví dụ: Regular pipe cleaning can prevent clogs and leaks. (Làm sạch ống dẫn thường xuyên có thể ngăn chặn tắc nghẽn và rò rỉ.) check Sewer maintenance – Bảo trì hệ thống cống Ví dụ: Sewer maintenance is crucial for preventing flooding during heavy rain. (Bảo trì hệ thống cống rất quan trọng để ngăn ngừa ngập lụt khi mưa lớn.)