VIETNAMESE
tỵ hầu
Hầu mũi, Đường thở sau mũi
ENGLISH
Nasopharynx
/ˌneɪzoʊˈfærɪŋks/
Nasopharynx, Nasal pharynx
"Tỵ hầu" là vùng kết nối giữa mũi và họng.
Ví dụ
1.
Tỵ hầu là một phần của hệ hô hấp.
The nasopharynx is part of the respiratory system.
2.
Nhiễm trùng tỵ hầu có thể ảnh hưởng đến hô hấp.
Infections in the nasopharynx can affect breathing.
Ghi chú
Từ Nasopharynx thuộc lĩnh vực giải phẫu học (hệ hô hấp và tiêu hóa). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Eustachian tube - Vòi nhĩ Ví dụ: The nasopharynx connects to the middle ear via the Eustachian tube. (Tỵ hầu kết nối với tai giữa thông qua vòi nhĩ.) Pharyngeal tonsils - Amidan hầu Ví dụ: The pharyngeal tonsils are located in the nasopharynx. (Amidan hầu nằm ở vùng tỵ hầu.) Airway passage - Đường dẫn khí Ví dụ: The nasopharynx serves as a critical airway passage. (Tỵ hầu đóng vai trò là một đường dẫn khí quan trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết