VIETNAMESE
mua đường
ENGLISH
take a detour
/teɪk ə ˈdiːtɔːr/
Mua đường là vô tình hoặc cố ý chọn đi một đoạn đường khác dài hơn, tiêu tốn nhiều thời gian hơn để tới đích.
Ví dụ
1.
Chúng tôi phải đi đường vòng vì con đường bị đóng.
We had to take a detour because of the road closure.
2.
Hãy đi đường vòng và khám phá vùng quê nhé.
Let's take a detour and explore the countryside.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ take a detour khi nói hoặc viết nhé!
Scenic detour - Đường vòng có cảnh đẹp
Ví dụ:
We took a scenic detour through the mountains.
(Chúng tôi đã đi đường vòng qua những ngọn núi với cảnh đẹp.)
Roadblock detour - Đường vòng do chặn đường
Ví dụ:
The police directed traffic to a roadblock detour.
(Cảnh sát hướng giao thông sang đường vòng do chặn đường.)
Unexpected detour - Đường vòng bất ngờ
Ví dụ:
An accident forced us to take an unexpected detour.
(Một vụ tai nạn khiến chúng tôi phải đi đường vòng bất ngờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết