VIETNAMESE

vành tai

Tai ngoài, Vành ngoài

word

ENGLISH

Auricle

  
NOUN

/ˈɔːrɪkl/

Auricle, Outer ear

"Vành tai" là phần sụn bên ngoài của tai giúp thu âm thanh.

Ví dụ

1.

Vành tai dẫn âm thanh vào ống tai.

The auricle directs sound into the ear canal.

2.

Làm sạch vành tai thường xuyên để đảm bảo vệ sinh.

Clean the auricle regularly for hygiene.

Ghi chú

Từ Auricle thuộc lĩnh vực giải phẫu học (hệ thính giác). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pinna - Lá tai Ví dụ: The auricle, also known as the pinna, helps direct sound waves into the ear canal. (Vành tai, còn gọi là lá tai, giúp hướng sóng âm vào ống tai.) check Helix - Gờ vành tai Ví dụ: The helix is the outer rim of the auricle. (Gờ vành tai là phần rìa ngoài của vành tai.) check Earlobe - Dái tai Ví dụ: The earlobe is the soft, fleshy part at the bottom of the auricle. (Dái tai là phần mềm và thịt ở dưới cùng của vành tai.)