VIETNAMESE

lớp màng mỏng

màng mỏng

word

ENGLISH

Thin membrane

  
NOUN

/θɪn ˈmɛmbreɪn/

light film

"Lớp màng mỏng" là lớp mỏng nhẹ bao phủ hoặc ngăn cách giữa các cấu trúc.

Ví dụ

1.

Lớp màng mỏng ngăn cách các mô.

The thin membrane separates tissues.

2.

Một lớp màng mỏng bao phủ phổi.

A thin membrane covers the lungs.

Ghi chú

Từ Thin membrane thuộc lĩnh vực giải phẫu học và sinh học tế bào, mô tả lớp màng mỏng bảo vệ các cơ quan và tế bào. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cell membrane - Màng tế bào Ví dụ: The thin membrane surrounding a cell is called the cell membrane. (Lớp màng mỏng bao quanh tế bào được gọi là màng tế bào.) check Epithelium - Biểu mô Ví dụ: The thin membrane of epithelium lines the internal organs. (Lớp màng mỏng biểu mô bao phủ các cơ quan nội tạng.) check Permeability - Tính thấm Ví dụ: The thin membrane’s permeability allows selective substance exchange. (Tính thấm của màng mỏng cho phép trao đổi chất chọn lọc.)