VIETNAMESE

nói bẩy

Nói dối

word

ENGLISH

Lie

  
VERB

/laɪ/

Nói bẩy là hành động nói dối hoặc không đúng với sự thật.

Ví dụ

1.

Anh ấy nói bẩy để che đậy sai lầm của mình.

He lied to cover up his mistake.

2.

Cô ấy nói bẩy để bảo vệ bạn mình.

She lied to protect her friend.

Ghi chú

Từ Lie là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Lie nhé! check Nghĩa 1: Nằm ở vị trí nào đó Ví dụ: The town lies in a valley surrounded by mountains. (Thị trấn nằm trong một thung lũng được bao quanh bởi núi non.) check Nghĩa 2: Nói dối Ví dụ: He lied to his boss about why he was late. (Anh ấy đã nói dối sếp về lý do anh đến muộn.) check Nghĩa 3: Ở trong trạng thái nào đó Ví dụ: The solution lies in changing our approach. (Giải pháp nằm ở việc thay đổi cách tiếp cận của chúng ta.)