VIETNAMESE

thoả hiệp

word

ENGLISH

compromise

  
VERB

/ˈkɑmprəˌmaɪz/

agreement, settlement

Thỏa hiệp là sự thỏa thuận hoặc sự đồng ý với một kết quả nhằm giải quyết một vấn đề nào đó; thường chỉ đến bước này sau khi trải qua một quá trình đàm phán và tranh luận.

Ví dụ

1.

Mối quan hệ thành công thường liên quan đến khả năng thỏa hiệp và tìm được điểm chung.

Successful relationships often involve the ability to compromise and find common ground.

2.

Trong dự án nhóm, quan trọng để thỏa hiệp giữa các ý kiến khác nhau để tạo ra một giải pháp thống nhất.

In team projects, it's essential to compromise on different ideas to create a unified solution.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ compromise khi nói hoặc viết nhé! check Compromise on something – Thoả hiệp về điều gì Ví dụ: They were able to compromise on the terms of the agreement. (Họ đã có thể thoả hiệp về các điều khoản của thỏa thuận.) check Reach a compromise – Đạt được sự thoả hiệp Ví dụ: After hours of negotiation, the two sides finally reached a compromise. (Sau nhiều giờ đàm phán, hai bên cuối cùng đã đạt được một sự thoả hiệp.) check Compromise with someone – Thoả hiệp với ai Ví dụ: In any relationship, it’s important to compromise with each other. (Trong bất kỳ mối quan hệ nào, điều quan trọng là phải thoả hiệp với nhau.)