VIETNAMESE
nhận diện khuôn mặt
nhận dạng mặt
ENGLISH
Facial recognition
/ˈfeɪʃl ˌrekəɡˈnɪʃn/
Face identification
“Nhận diện khuôn mặt” là quá trình sử dụng công nghệ để xác định một người qua đặc điểm khuôn mặt.
Ví dụ
1.
Ứng dụng sử dụng nhận diện khuôn mặt để mở khóa.
The app uses facial recognition to unlock.
2.
Nhận diện khuôn mặt là một tính năng bảo mật phổ biến.
Facial recognition is a common security feature.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các tính từ đi cùng với recognition nhé!
Voice recognition – Nhận diện giọng nói
Ví dụ:
The voice recognition system was able to accurately identify the caller.
(Hệ thống nhận diện giọng nói đã có thể xác định chính xác người gọi.)
Automated recognition – Nhận diện tự động
Ví dụ:
Automated recognition systems are increasingly being used in airports for faster security checks.
(Các hệ thống nhận diện tự động đang ngày càng được sử dụng ở các sân bay để kiểm tra an ninh nhanh hơn.)
Biometric recognition – Nhận diện sinh trắc học
Ví dụ:
Biometric recognition, such as fingerprint and facial recognition, is used to enhance security.
(Nhận diện sinh trắc học, chẳng hạn như nhận diện vân tay và khuôn mặt, được sử dụng để tăng cường bảo mật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết