VIETNAMESE

nhanh chóng cởi cái gì

word

ENGLISH

Take off quickly

  
VERB

/teɪk ɒf ˈkwɪkli/

Remove fast

“Nhanh chóng cởi cái gì” là hành động tháo bỏ một món đồ nhanh gọn.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhanh chóng cởi áo khoác khi về nhà.

She took off her coat quickly when she got home.

2.

Anh ấy nhanh chóng cởi giày sau trận đấu.

He took off his shoes quickly after the match.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của take off quickly nhé! Remove – Gỡ bỏ Phân biệt: Remove thường mang nghĩa trung tính, không nhấn mạnh tốc độ. Ví dụ: She removed her jacket when she entered the house. (Cô ấy cởi áo khoác khi bước vào nhà.) Strip – Lột bỏ Phân biệt: Strip mang nghĩa mạnh hơn, thường dùng khi cởi bỏ hoàn toàn. Ví dụ: He stripped off his wet clothes after the swim. (Anh ấy lột bỏ quần áo ướt sau khi bơi.) Unfasten – Tháo ra Phân biệt: Unfasten tập trung vào việc mở khóa hoặc tháo chốt. Ví dụ: She unfastened her belt before sitting down. (Cô ấy tháo dây thắt lưng trước khi ngồi xuống.)