VIETNAMESE
quấy phá
ENGLISH
Disturb
/dɪˈstɜrb/
“Quấy phá” là hành động làm rối trật tự hoặc gây tổn hại đến người khác.
Ví dụ
1.
Bọn trẻ quấy phá cuộc họp của bố mẹ.
The children disturbed their parents’ meeting.
2.
Cô ấy yêu cầu bọn trẻ không quấy phá khi cô làm việc.
She asked the kids not to disturb her while working.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Disturb khi nói hoặc viết nhé!
Disturb someone’s sleep – Làm phiền giấc ngủ của ai đó
Ví dụ:
The noise from the street disturbed her sleep.
(Tiếng ồn từ đường phố đã quấy phá giấc ngủ của cô ấy.)
Disturb the peace – Làm mất trật tự
Ví dụ:
Loud music from the party disturbed the peace of the neighborhood.
(Nhạc lớn từ bữa tiệc đã quấy phá sự yên bình của khu phố.)
Disturb wildlife – Làm phiền động vật hoang dã
Ví dụ:
Visitors were warned not to disturb wildlife in the park.
(Khách tham quan được cảnh báo không được quấy phá động vật hoang dã trong công viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết