VIETNAMESE
phục tùng mệnh lệnh
Tuân lệnh nghiêm túc
ENGLISH
Comply with orders
/kəmˈplaɪ wɪð ˈɔrdərz/
Adhere to directives
Phục tùng mệnh lệnh là hành động tuân theo chỉ thị hoặc yêu cầu từ người có quyền lực.
Ví dụ
1.
Những người lính phục tùng mệnh lệnh của chỉ huy.
The soldiers complied with the commander’s orders.
2.
Anh ấy phục tùng mệnh lệnh của CEO về dự án.
He adhered to the CEO’s directives on the project.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Comply khi nói hoặc viết nhé!
Comply with regulations – Tuân thủ các quy định
Ví dụ:
Employees must comply with regulations workplace safety regulations.
(Nhân viên phải tuân thủ các quy định an toàn lao động.)
Comply with a request – Làm theo một yêu cầu
Ví dụ:
She complied with his request to keep the matter confidential.
(Cô ấy đã làm theo yêu cầu của anh ấy để giữ bí mật vấn đề.)
Refuse to comply with something – Từ chối tuân theo
Ví dụ:
Protesters refused to comply with the police orders.
(Người biểu tình từ chối tuân theo lệnh của cảnh sát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết