VIETNAMESE
quá trình đấu thầu
ENGLISH
Bidding process
/ˈbɪdɪŋ ˈprɑːsɛs/
Quá trình đấu thầu là quy trình mời thầu và chọn nhà thầu thực hiện một dự án hoặc cung cấp dịch vụ.
Ví dụ
1.
Quá trình đấu thầu cho dự án mới đã bắt đầu.
The bidding process for the new project has started.
2.
Công ty thắng quá trình đấu thầu dự án xây dựng.
The company won the tendering process for construction.
Ghi chú
Từ bidding process là thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong kinh tế, quản lý dự án hoặc xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng thuộc lĩnh vực này nhé!
Open bidding process – Quy trình đấu thầu mở
Ví dụ:
The government announced an open bidding process for the construction project.
(Chính phủ đã công bố quy trình đấu thầu mở cho dự án xây dựng.)
Competitive bidding – Đấu thầu cạnh tranh
Ví dụ:
The company won the contract through a competitive bidding process.
(Công ty đã giành được hợp đồng thông qua quy trình đấu thầu cạnh tranh.)
Bid submission – Nộp hồ sơ dự thầu
Ví dụ:
The deadline for bid submission is next Friday.
(Hạn chót để nộp hồ sơ dự thầu là thứ Sáu tuần tới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết