VIETNAMESE
ngửa
ENGLISH
to turn over
/tʊ tɜːrn ˈoʊ.vər/
“Ngửa” là trạng thái nghiêng hoặc mở ra hướng lên trên.
Ví dụ
1.
Cô trở ngửa mình trong giấc ngủ.
She turned over in her sleep.
2.
Vui lòng lật ngửa trang.
Please turn over the page.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ turn over khi nói hoặc viết nhé!
Turn over a page - Lật trang
Ví dụ:
He turned over the page to continue reading.
(Anh ấy ngửa trang để tiếp tục đọc.)
Turn over an object - Lật ngược một vật
Ví dụ:
She turned over the box to check its contents.
(Cô ấy ngửa chiếc hộp để kiểm tra bên trong.)
Turn over in bed - Lật mình trên giường
Ví dụ:
He turned over in bed and fell asleep again.
(Anh ấy ngửa mình trên giường và ngủ lại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết