VIETNAMESE
mép trái
Cạnh trái, Mép trái
ENGLISH
Left edge
/lɛft ɛdʒ/
Left margin, Inner edge
"Mép trái" là cạnh bên trái của một vật thể hoặc bề mặt.
Ví dụ
1.
Mép trái của bức tranh bị lem.
The left edge of the painting is smudged.
2.
Vui lòng kiểm tra mép trái xem có hư hại không.
Please check the left edge for any damage.
Ghi chú
Từ Left edge thuộc lĩnh vực hình học và mô tả vật lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Lateral side - Phần bên trái
Ví dụ:
The lateral side on the left edge contained additional details.
(Phần bên trái tại mép chứa các chi tiết bổ sung.)
Outer margin - Lề ngoài
Ví dụ:
The text stopped short of the outer margin on the left edge.
(Văn bản dừng lại trước lề ngoài tại mép trái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết