VIETNAMESE
nói cứng
Nói quả quyết, nói khăng khăng
ENGLISH
Assert
/əˈsɜːrt/
Insist, declare
Nói cứng là nói mạnh mẽ hoặc quả quyết.
Ví dụ
1.
Cô ấy nói cứng về ý kiến của mình trong cuộc thảo luận.
She asserted her opinion during the discussion.
2.
Anh ấy nói cứng để khẳng định quyền lực của mình trong mọi tình huống.
He asserts his authority firmly in every situation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Assert khi nói hoặc viết nhé!
Assert one’s authority – Khẳng định quyền lực của mình
Ví dụ:
The manager asserted his authority during the meeting.
(Quản lý khẳng định quyền lực của mình trong cuộc họp.)
Assert one’s opinion – Khẳng định quan điểm
Ví dụ:
She asserted her opinion strongly despite the opposition.
(Cô ấy khẳng định quan điểm của mình một cách mạnh mẽ bất chấp sự phản đối.)
Assert a right – Khẳng định một quyền lợi
Ví dụ:
They asserted their right to freedom of speech.
(Họ khẳng định quyền tự do ngôn luận của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết