VIETNAMESE
ngứa tay
ENGLISH
Itchy hands
/ˈɪtʃi hændz/
“Ngứa tay” là cảm giác muốn làm việc gì đó, thường vì không chịu được khi không làm gì.
Ví dụ
1.
Anh ấy ngứa tay và bắt đầu mày mò với các công cụ.
He had itchy hands and started tinkering with the tools.
2.
Ngứa tay có thể dẫn đến những công việc sáng tạo.
Itchy hands can lead to creative work.
Ghi chú
Từ itchy hands là một từ ghép từ, kết hợp giữa itchy (ngứa) và hands (tay). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ có cách ghép tương tự nhé!
Sweaty hands - Tay đổ mồ hôi
Ví dụ:
His sweaty hands revealed his nervousness.
(Tay đổ mồ hôi của anh ấy tiết lộ sự lo lắng.)
Clammy hands - Tay ẩm ướt
Ví dụ:
She shook his clammy hands reluctantly.
(Cô ấy bắt tay ẩm ướt của anh một cách miễn cưỡng.)
Quick hands - Tay nhanh nhẹn
Ví dụ:
The thief had quick hands and disappeared instantly.
(Tên trộm có đôi tay nhanh nhẹn và biến mất ngay lập tức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết