VIETNAMESE

lầm lạc

word

ENGLISH

be misled

  
ADJ

/bi mɪsˈlɛd/

be led astray, be misguided

Lầm lạc là trạng thái mất phương hướng, có thể trong tư duy, tinh thần, sai đường không biết đi về đâu, đâu mới là đúng.

Ví dụ

1.

Con người có thể lầm lạc vì thông tin sai lệch.

People can be misled by false information.

2.

Hãy tỉnh táo trước thông tin để tránh lầm lạc.

Be critical of news sources to avoid being misled.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ mislead nhé! check Misleading (adj) - Gây hiểu lầm Ví dụ: The misleading information caused confusion. (Thông tin gây hiểu lầm đã dẫn đến sự nhầm lẫn.) check Misleadership (n) - Sự lãnh đạo sai lầm Ví dụ: The failure of the project was attributed to misleadership. (Sự thất bại của dự án được cho là do lãnh đạo sai lầm.)